Nhồi Máu Cơ Tim Cấp: Dấu Hiệu và Cách Phòng Ngừa

11/15/2024
Nhồi Máu Cơ Tim Cấp: Dấu Hiệu và Cách Phòng Ngừa

Nhồi máu cơ tim cấp là một tình trạng khẩn cấp y tế có thể đe dọa tính mạng. Hiểu rõ về bệnh, từ nguyên nhân, dấu hiệu đến cách phòng ngừa, có thể giúp bạn và người thân phản ứng kịp thời và hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về bệnh lý nguy hiểm này.

Nhồi máu cơ tim cấp là gì?

Nhồi máu cơ tim cấp là tình trạng xảy ra khi lưu lượng máu đến một phần của tim bị giảm nghiêm trọng hoặc bị ngừng hoàn toàn, gây tổn thương mô tim. Nguyên nhân chính thường là do tắc nghẽn động mạch vành. Khi mảng xơ vữa trong động mạch vành bị vỡ, cục máu đông hình thành và cản trở dòng máu. Điều này dẫn đến thiếu oxy và chất dinh dưỡng cho cơ tim, gây ra tổn thương hoặc chết một phần cơ tim.

Sự khác biệt giữa nhồi máu cơ tim và nhồi máu cơ tim cấp

Nhồi máu cơ tim là thuật ngữ chung cho tình trạng tổn thương cơ tim do thiếu máu. “Nhồi máu cơ tim cấp” là dạng nghiêm trọng nhất, thường xảy ra đột ngột với các triệu chứng rõ rệt như đau ngực dữ dội, khó thở, và có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Trong khi đó, nhồi máu cơ tim trong một số trường hợp có thể phát triển từ từ và không có triệu chứng rõ ràng.

Nhồi máu cơ tim được phân làm 3 giai đoạn chính: Cấp – bán cấp và mạn tính.  Ở các giai đoạn nhồi máu cơ tim khác nhau, bệnh sẽ tiến triển theo các mức độ khác nhau, phương pháp điều trị cũng khác nhau.

  1. Giai đoạn 1 – giai đoạn cấp tính: Kéo dài trong 1-2 ngày đầu. Biểu hiện trên điện tâm đồ là sóng cong vòm, có thể đã xuất hiện Q bệnh lý, QT dài ra.
  2. Giai đoạn 2 – giai đoạn bán cấp: Kéo dài từ vài ngày đến vài tuần là giai đoạn hay gặp nhất. Kết quả điện tâm đồ báo: ST chênh lên thấp hơn, T âm sâu, nhọn, đối xứng (gọi là sóng vành Pardee). Đồng thời thấy Q bệnh lý rõ rệt và QT dài ra.Trong hai giai đoạn này, thường hay có xuất hiện cả các loại rối loạn nhịp tim hay blốc nhĩ – thất, nhất là ở loại nhồi máu vách (liên thất).
  3. Giai đoạn 3 – giai đoạn mạn tính: Từ vài tháng đến vài năm. Kết quả hiển thị trên điện tâm đồ: ST đã đồng điện, T có thể dương hay vẫn âm, còn Q bệnh lý thì thường hay tồn tại vĩnh viễn.

Nhồi Máu Cơ Tim Cấp: Dấu Hiệu và Cách Phòng Ngừa
Sự khác biệt giữa nhồi máu cơ tim và nhồi máu cơ tim cấp

Nguyên nhân gây bệnh

Nguyên nhân chính gây ra bệnh là xơ vữa động mạch - sự tích tụ của mảng bám trong thành động mạch. Các yếu tố nguy cơ bao gồm:

Nguyên nhân gây bệnh

Nguyên nhân chính gây ra bệnh là xơ vữa động mạch – sự tích tụ của mảng bám trong thành động mạch. Các yếu tố nguy cơ bao gồm:

  • Hút thuốc lá: Làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
  • Huyết áp cao: Gây tổn thương động mạch vành.
  • Cholesterol cao: Dẫn đến tích tụ mảng bám trong động mạch.
  • Bệnh tiểu đường: Ảnh hưởng đến hệ thống mạch máu.
  • Lối sống ít vận động: Góp phần vào sự phát triển của bệnh tim mạch.
  • Tiền sử gia đình: Yếu tố di truyền cũng đóng vai trò quan trọng.

Dấu hiệu cảnh báo

Các triệu chứng của nhồi máu cơ tim cấp thường diễn ra đột ngột và có thể bao gồm:

  • Đau ngực: Cảm giác đau hoặc thắt chặt ở ngực, có thể lan đến cánh tay, vai, lưng, cổ, hoặc hàm.
  • Khó thở: Hơi thở ngắn, khó khăn khi thở.
  • Đổ mồ hôi lạnh: Cảm giác lo lắng hoặc sợ hãi vô cớ.
  • Buồn nôn hoặc nôn: Thường đi kèm với đau ngực.
  • Chóng mặt hoặc ngất xỉu: Do giảm lưu lượng máu lên não.

Tham khảo rõ hơn những dấu hiệu nhồi máu cơ tim.

Biến chứng nguy hiểm

Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng:

  • Suy tim: Khi cơ tim không còn khả năng bơm máu hiệu quả.
  • Rối loạn nhịp tim: Nhịp tim không đều có thể nguy hiểm.
  • Sốc tim: Sự suy giảm đột ngột chức năng tim.
  • Vỡ tim: Tổn thương quá mức có thể dẫn đến vỡ cơ tim.
  • Hình thành cục máu đông: Có thể gây đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim tiếp theo.

Nhồi Máu Cơ Tim Cấp: Dấu Hiệu và Cách Phòng Ngừa
Biến chứng của nhồi máu cơ tim cấp

Sơ cứu cho người bị nhồi máu cơ tim cấp

Khi phát hiện ai đó có triệu chứng như trên, cần thực hiện các bước sơ cứu sau:

  1. Gọi cấp cứu ngay lập tức

    Liên hệ với dịch vụ y tế để được hỗ trợ.

  2. Giữ bình tĩnh và nghỉ ngơi

    Để người bệnh ngồi hoặc nằm nghỉ.

  3. Cho uống aspirin

    Nếu không dị ứng, cho nhai một viên aspirin để giúp làm loãng máu.

  4. Sử dụng nitroglycerin

    Nếu được kê đơn, giúp bệnh nhân dùng theo chỉ dẫn.

  5. Thực hiện CPR

    Nếu bệnh nhân ngưng thở hoặc ngưng tim, tiến hành hồi sức tim phổi.

Phòng ngừa bệnh nhồi máu cơ tim cấp

Nhồi Máu Cơ Tim Cấp: Dấu Hiệu và Cách Phòng Ngừa
Phòng ngừa bệnh nhồi máu cơ tim cấp

Để giảm nguy cơ gây ra bệnh, nên áp dụng các biện pháp phòng ngừa sau:

  • Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh

    Giảm muối, đường, và chất béo bão hòa.

  • Tập thể dục thường xuyên

    Ít nhất 30 phút mỗi ngày giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.

  • Kiểm soát cân nặng

    Duy trì cân nặng hợp lý giúp giảm áp lực lên tim.

  • Không hút thuốc

    Từ bỏ thuốc lá để cải thiện sức khỏe mạch máu.

  • Kiểm soát huyết áp và cholesterol

    Thường xuyên kiểm tra và điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ.

  • Giảm căng thẳng

    Thực hành các kỹ thuật thư giãn và quản lý stress hiệu quả.

  • Sử dụng đậu nành lên men hoặc sản phẩm có enzyme Nattokinase
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Natto Kinase
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Natto Kinase Phương thuốc dân gian giúp điều trị, phòng chống và cải thiện sức khỏe về tim, mạch máu và tuần hoàn máu.

Nhồi máu cơ tim cấp là tình trạng cấp cứu y tế nghiêm trọng, việc nhận biết sớm và can thiệp kịp thời có thể cứu sống bệnh nhân và giảm thiểu tổn thương lâu dài. Fine Japan Việt Nam vừa cung cấp những thông tin cần thiết để bạn hiểu hơn về nhồi máu cơ tim cấp qua bài viết trên. Hi vọng những thông tin trên là bổ ích và giúp bạn đưa ra những cách phòng ngừa bệnh nhồi máu cơ tim hiệu quả.